Phân biệt giấy phép lái xe hạng B1 và B2

Nếu bạn đang quan tâm đến việc lấy giấy phép lái xe ô tô hạng B1 hoặc B2, thì không thể bỏ qua những thông tin hữu ích dưới đây. Dưới đây là các điểm khác biệt giữa hai loại giấy phép lái xe này, bao gồm các loại xe được phép điều khiển, phạm vi sử dụng, thời gian đào tạo và thi cử, chi phí, cũng như lời khuyên về việc nên chọn bằng lái B1 hay B2 phù hợp với nhu cầu của bạn.

Giới thiệu

Giấy phép lái xe hạng B1 và B2 là hai loại giấy phép lái xe ô tô phổ biến nhất tại Việt Nam. Chúng đều cho phép người lái điều khiển ô tô 4 – 9 chỗ ngồi, xe tải có trọng tải dưới 3.5 tấn. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai loại giấy phép này, bao gồm các loại xe được phép điều khiển và phạm vi sử dụng.

Các loại xe được phép điều khiển

Bằng lái B1:

  • Ô tô số tự động chở người đến 9 chỗ ngồi, kể cả chỗ ngồi cho người lái xe.
  • Ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng số tự động có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
  • Ô tô dùng cho người khuyết tật.

Bằng lái B2:

  • Ô tô 4 – 9 chỗ ngồi, kể cả chỗ ngồi cho người lái xe, với cả số tự động và số sàn.
  • Ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg, với cả số tự động và số sàn.
  • Ô tô dùng cho người khuyết tật.

Phạm vi sử dụng

Bằng lái B1:

  • Chỉ được sử dụng cho mục đích cá nhân và gia đình, không được phép hành nghề lái xe.

Bằng lái B2:

  • Có thể sử dụng cho cả mục đích cá nhân và gia đình, cũng như hành nghề lái xe.

Thời gian đào tạo và thi cử

Bằng lái B1:

  • Thời gian đào tạo: 2 tháng.
  • Thời gian thi cử: 1 ngày.

Bằng lái B2:

  • Thời gian đào tạo: 3 tháng.
  • Thời gian thi cử: 2 ngày.

Chi phí đào tạo và thi cử

Chi phí đào tạo và thi cử bằng lái B1 và B2 tương đối giống nhau.

Nên chọn bằng lái B1 hay B2?

Nếu bạn chỉ có nhu cầu sử dụng lái ô tô cho mục đích cá nhân và gia đình, không có ý định hành nghề lái xe, thì bạn có thể chọn bằng lái xe ô tô B1. 

Tuy nhiên, nếu bạn có ý định hành nghề lái xe ô tô, chẳng hạn như lái taxi, lái xe ô tải tải, tài xế cho công ty, thì bạn nên chọn bằng lái xe ô tô B2. Bằng lái B2 cho phép bạn điều khiển nhiều loại xe hơn và có phạm vi sử dụng rộng rãi hơn.

Kết luận

Giấy phép lái xe hạng B1 và B2 đều là những loại giấy phép lái xe phổ biến tại Việt Nam. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng xe và mục đích sử dụng, bạn có thể lựa chọn loại giấy phép phù hợp với mình.

Một số thông tin bổ sung

Quy định về độ tuổi thi bằng lái xe B1 và B2:

  • Bằng lái B1: Từ 18 tuổi trở lên.
  • Bằng lái B2: Từ 21 tuổi trở lên.

Quy định về sức khỏe để thi bằng lái xe B1 và B2:

  • Người dự thi phải có sức khỏe tốt, đủ điều kiện để điều khiển phương tiện giao thông cơ giới đường bộ.
  • Người dự thi phải không mắc các bệnh thần kinh, tim mạch, về mắt, về tai trong và các bệnh khác ảnh hưởng đến khả năng điều khiển phương tiện giao thông cơ giới đường bộ.

Quy trình thi bằng lái xe B1 và B2:

  • Thi lý thuyết: Người dự thi phải làm bài thi lý thuyết về luật giao thông đường bộ.
  • Thi thực hành: Người dự thi phải thực hiện các bài tập lái xe cơ bản trên sân tập và lái xe trên đường phố.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về bằng lái xe hạng B1 và B2, vui lòng liên hệ với trung tâm học lái xe An Thái để được tư vấn.