Bằng lái xe A1 và A là hai loại giấy phép phổ biến dành cho người điều khiển xe mô tô hai bánh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại bằng này, dẫn đến nhiều thắc mắc khi đăng ký thi. Vậy bằng lái xe A1 và A khác nhau như thế nào?
Bằng lái xe A1 và A khác nhau như thế nào?
Nội dung bài viết
Mọi công dân từ 18 tuổi trở lên khi điều khiển xe mô tô hai bánh đều phải sở hữu giấy phép lái xe (GPLX) phù hợp.
Theo quy định năm 2008, GPLX mô tô được chia thành hai hạng: A1 và A2. Tuy nhiên, Luật Trật tự An toàn Giao thông Đường bộ 2024 đã điều chỉnh phân hạng thành A1 và A (A2). Sự thay đổi này không chỉ liên quan đến tên gọi mà còn quy định rõ loại phương tiện mà mỗi hạng bằng được phép điều khiển.
Loại xe được phép điều khiển
- Bằng A1: Cấp cho người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi-lanh đến 125 cm³ hoặc xe sử dụng động cơ điện có công suất đến 11 kW;
- Bằng A: Cấp cho người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi-lanh trên 125 cm³ hoặc xe điện có công suất trên 11 kW. Ngoài ra, hạng A cũng bao gồm quyền điều khiển các loại xe thuộc phạm vi của hạng A1.
Xem thêm: Thi bằng A bao nhiêu tiền năm 2025?
Thời hạn sử dụng
Cả bằng lái xe A1 và A đều có giá trị sử dụng vô thời hạn, tức là không cần gia hạn hay đổi bằng định kỳ như một số hạng GPLX khác. Đây là một điểm thuận lợi cho người sở hữu, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sử dụng
Điều kiện thi và cấp bằng
Điều kiện để thi bằng lái xe A1, A khá đơn giản:
- Công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú, làm việc, học tập hợp pháp tại Việt Nam;
- Đủ 18 tuổi tính đến ngày dự sát hạch (tính đủ ngày, đủ tháng, đủ năm);
- Đáp ứng yêu cầu sức khỏe theo quy định;
- Không yêu cầu trình độ văn hóa;
- Hoàn thành bài thi sát hạch lý thuyết và thực hành.